251
Hình ảnh của Davinci Syrup Tropical Passionfruit/ Sirô hương Chanh Dây

Davinci Syrup Tropical Passionfruit/ Sirô hương Chanh Dây

205,000 đ
Thương hiệu: Davinci | Mã sản phẩm: FSI0000121

Tính năng chính

Davinci Syrup Tropical Passionfruit/ Sirô hương Chanh Dây Thưởng thức sự cân bằng hoàn hảo giữa vị ngọt và chua, với mùi thơm của trái cây chín mọng được trồng ở vùng nhiệt đới Nam Mỹ, Ecuador và Peru. Sản phẩm có chứa hàm lượng nước cốt trái cây tươi cao, nguyên liệu cao cấp mang đến “Vị trái cây chân thật”

- Quy cách đóng gói: Chai nhựa 750ml, thùng 12 chai.

- Hạn sử dụng: 24 tháng

- Hướng dẫn sử dụng: Dùng pha chế đồ uống, cocktail, trà trái cây….

Mô tả sản phẩm


Siro DaVinci Gourmet được chế biến từ các nguyên liệu chọn lọc cao cấp và kiểm soát chất lượng chặt chẽ trong từng mẻ sản xuất. Thừa hưởng công thức gia truyền từ các thế hệ trước, trong hơn một thập kỷ qua nhãn hàng đã đầu tư cải tiến công nghệ không ngừng để mang đến những sản phẩm mang hương vị tinh tế, phù hợp với cả ứng dụng nóng và lạnh. Nhãn chai màu trắng, với hàm lượng acid thấp có thể pha với sữa mà không bị vón cục, tách lớp; phù hợp với các ứng dụng cho ban ngày như trà, cà phê. Nhãn chai màu đen thích hợp với các ứng dụng dùng ban đêm như trong bar, sinh tố, đá xay...

Davinci Syrup Tropical Passionfruit/ Sirô hương Chanh Dây Thưởng thức sự cân bằng hoàn hảo giữa vị ngọt và chua, với mùi thơm của trái cây chín mọng được trồng ở vùng nhiệt đới Nam Mỹ, Ecuador và Peru. Sản phẩm có chứa hàm lượng nước cốt trái cây tươi cao, nguyên liệu cao cấp mang đến “Vị trái cây chân thật”

- Quy cách đóng gói: Chai nhựa 750ml, thùng 12 chai.

- Hạn sử dụng: 24 tháng

- Hướng dẫn sử dụng: Dùng pha chế đồ uống, cocktail, trà trái cây….

- Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp

THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG:

Siro sucrose (đường mía), chanh leo ép (≥11,0%), nước quả cô đặc, hương liệu thực phẩm, acid citric (INS 330), acid malic (INS 296), Caramen nhóm I (không xử lý) (INS 150a), tatrazin (INS 102), kali sorbat (INS 202).

    • Energy in kJ 1,107.62 kJ/100g
    • Protein (N x 6.25) 0.14 g/100g
    • Total Fat 0.01 g/100g
    • Saturated Fat 0.01 g/100g
    • Total Trans Fatty Acids 0.00 g/100g
    • Carbohydrates 63.85 g/100g
    • Carbohydrates as Sugars 62.97 g/100g
    • Dietary Fibre 0.04 g/100g
    • Sodium 2.35 mg/100g

Đánh giá của bạn: